
- Giới thiệu năm 2012, Tháng 3
123.6g, Dày 9.9mm
Android 2.3.7
Bộ nhớ 1GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : MOTOROLA - 4.0″
480×854 pixels
- 8MP
480p
- 512MB RAM
Snapdragon S1
- 1390mAh
For China
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 11. Giới thiệu năm 2012, Tháng 3 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 117.7 x 60.5 x 9.9 mm (4.63 x 2.38 x 0.39 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 123.6 g (4.34 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 4.0 inches, 44.1 cm2 (~61.9% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls) Moto Switch UI 2.0 |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 2.3.7 (Gingerbread) |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm MSM7227A-0 Snapdragon S1 | |
Chip xử lý (CPU)i | 800 MHz Cortex-A5 | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 200 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 1GB 512MB RAM |
Camera sau | Đơn | 8 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 480p@30fps |
Camera trước | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0, A2DP, EDR | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | microUSB 2.0 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1390 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 110 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Licorice, Ultra white |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (120 * 23000) VNĐ |
pls note
[mototola_phone]