Motorola MOTO XT615

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 3
    123.6g, Dày 9.9mm
    Android 2.3.7
    Bộ nhớ 1GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 4.0″
    480×854 pixels
  • 8MP
    480p
  • 512MB RAM
  • 1390mAh

For China

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 11. Giới thiệu năm 2012, Tháng 3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 117.7 x 60.5 x 9.9 mm (4.63 x 2.38 x 0.39 in)
Trọng lượng 123.6 g (4.34 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~61.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls)
Moto Switch UI 2.0
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.7 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM7227A-0 Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz Cortex-A5
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 1GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 480p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC+
Divx/Trình xem MP4/WMV/H.264
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1390 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 110 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ
Thông tin khác Màu sắc Licorice, Ultra white
Giá bán Khoảng (120 * 23000) VNĐ

pls note

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola One Fusion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 9.4mmAndroid 1064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 2160p 4GB RAM Snapdragon 710…
Xem tiếp

Motorola Moto G60

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 9.8mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12128GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2460 pixels 108MP 2160p…
Xem tiếp

Motorola Edge S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 2g, 9.7mmAndroid 11128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2520 pixels 64MP 3240p 6/8GB RAM Snapdragon 870…
Xem tiếp

Motorola Moto G Stylus 5G (2022)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 9.3mmAndroid 12, dự kiến cập nhật lên Android 13128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2460 pixels 50MP…
Xem tiếp

Motorola One Macro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10g, 9mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 1064GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p…
Xem tiếp

Motorola MotoGO EX430

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q4100g, 13mmĐiện thoại phổ thông50MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 320×240 pixels 2MP Quay video   910mAh Li-Ioni…