Motorola Fire

  • Giới thiệu năm 2012, Q2
    Nặng 110g, Dày 13.5mm
    Android 2.3
    Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 2.8″
    240×320 pixels
  • 3MP
    Quay video
  •  
  • 1400mAh

Dành cho thị trường Brazil

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 12. Giới thiệu năm 2012, Q2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 116.5 x 58 x 13.5 mm (4.59 x 2.28 x 0.53 in)
Trọng lượng 110 g (3.88 oz)
Keyboard QWERTY
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~35.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~143 mật độ điểm ảnh ppi)
Moto Switch UI
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Camera sau Đơn 3.15 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/eAAC+
Trình xem MP4/H.264
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1400 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 260 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR 0.96 W/kg (đầu) 1.11 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (100 * 23000) VNĐ

pls note

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola One Hyper

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 1g, 8.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2340 pixels 64MP 2160p…
Xem tiếp

Motorola DROID RAZR M

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 9126g, 8.3mmAndroid 4.0.4, cập nhật lên 4.48GB, microSDHCBrand: 4.3″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Motorola DROID RAZR HD

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 10146g, 8.4mmAndroid 4.0.4, cập nhật lên 4.416GB, microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Edge 40

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5 167g or 171g, 7.6mm Android 13 128GB/256GB, không có thẻ nhớ 6.55″ 1080×2400…
Xem tiếp

Motorola Moto Maxx

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 11176g, 11.2mmAndroid 4.4.4, cập nhật lên 6.0.164GB, không có thẻ nhớBrand: 5.2″ 1440×2560 pixels 21MP 2160p…
Xem tiếp

Motorola Razr 40

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 6 188.6g, 7.4mm Android 13 128GB/256GB, không có thẻ nhớ 6.9″ 1080×2640 pixels…