Motorola FIRE XT

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 9
    84.3g, Dày 12mm
    Android 2.3.4
    Bộ nhớ 512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
  • 1540mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Motorola Fire XT XT530, Motorola XT531, Motorola SPICE XT

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 2100
HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 8. Giới thiệu năm 2011, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 114 x 62 x 12 mm (4.49 x 2.44 x 0.47 in)
Trọng lượng 84.3 g (2.96 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Moto Switch UI
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.4 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM7227T-1 Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Bộ nhớ trong 512MB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 480p@24fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/AAC+
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1540 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 504 giờ (2G) / Lên đến 480 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (2G) / Lên đến 5 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black
Models XT530, XT531
Chỉ số SAR 1.15 W/kg (đầu) 1.13 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (100 * 23000) VNĐ

pls note

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola RAZR HD XT925

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 9146g, 8.4mmAndroid 4.0.4, cập nhật lên 4.4.216GB, microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Moto G Turbo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11155g, 11.6mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 6.016GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Moto G53

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 8.2mmAndroid 13, MYUI 5.0128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 50MP 1080p 4/8GB RAM…
Xem tiếp

Motorola One Hyper

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 1g, 8.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2340 pixels 64MP 2160p…
Xem tiếp

Motorola Edge 40 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 199g, 8.6mm Android 13 256GB/512GB, không có thẻ nhớ 6.67″ 1080×2400 pixels 50MP…
Xem tiếp

Motorola Moto G60

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 9.8mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12128GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2460 pixels 108MP 2160p…