Motorola EX226

  • Giới thiệu năm 2011, Q4
    Nặng 90g, Dày 10mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 50MB 128MB ROM 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 2.4″
    320×240 pixels
  • 3MP
  • 64MB RAM
  • 910mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 2100 – SIM 1 only
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 9. Giới thiệu năm 2011, Q4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 105.5 x 60 x 10 mm (4.15 x 2.36 x 0.39 in)
Trọng lượng 90 g (3.17 oz)
Keyboard QWERTY
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~28.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ , Cuộc gọi ảnh
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 50MB 128MB ROM 64MB RAM
Camera sau Đơn 3.15 MP
Tính năng @30fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS(xem theo luồng), MMS, Email, Push Email, IM
Games + downloadable
Java , MIDP 2.0
Tích hợp SNS
Trình nghe MP3/WAV/AAC
Trình xem MP4/H.263
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 910 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 250 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ trong 40 phút
Thông tin khác Màu sắc Smoke Gray with Licorice
Chỉ số SAR 0.81 W/kg (đầu) 0.80 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola One Vision

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 6g, 8.7mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2520 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Motorola GLEAM+ WX308

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 4105g, 13.5mmĐiện thoại phổ thông50MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×400 pixels 2MP Quay video   750mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Motorola Moto G41

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 1g, 8.3mmAndroid 11128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4/6GB RAM Helio G85…
Xem tiếp

Motorola Defy 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Q2 268g, 11.9mm Android 12 128GB, microSDXC 6.6″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 6GB…
Xem tiếp

Motorola Moto G Power (2022)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 2g, 9.4mmAndroid 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 50MP 1080p 4GB RAM Helio G37…
Xem tiếp

Motorola Moto E5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 5174g, 9mmAndroid 8.016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 425 4000mAh…