
- Giới thiệu năm 2011, Q3
Nặng 105g, Dày 13.9mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 5MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : MOTOROLA - 2.4″
240×320 pixels
- 2MP
- 750mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 – SIM 1 & SIM 2 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Class 12 |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 8. Giới thiệu năm 2011, Q3 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 106 x 53 x 13.9 mm (4.17 x 2.09 x 0.55 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 105 g (3.70 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.8% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Màn hình bên ngoài thứ cấp with icons |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 800 mục, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 5MB |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | @15fps |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP, EDR | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email | |
Games | Có | |
Java | ||
Trình nghe MP3/WAV/AAC+ Trình xem MP4/H.263 Sổ ghi Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 750 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 625 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 6 giờ trong 20 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Black/Gray |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (80 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[mototola_phone]