Motorola DROID RAZR XT912

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 11
    Nặng 127g, Dày 7.1mm
    Android 2.3.5, cập nhật lên 4.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 4.3″
    540×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4430
  • 1780mAh

Còn được biết đến với tên gọi: DROID HD
Motorola DROID RAZR XT912 – for Verizon
Motorola RAZR – for Rogers

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 13 – Verizon
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE, HSPA
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2011, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 130.7 x 68.9 x 7.1 mm (5.15 x 2.71 x 0.28 in)
Trọng lượng 127 g (4.48 oz)
SIMi Micro-SIM
Chống giật
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~56.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~256 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.5 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.1 (Jelly Bean)
Chipseti TI OMAP 4430
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 16 GB
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps, 480p@120fps
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng 720p
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, EDR, LE
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Cổng HDMI
Trình nghe MP3/AAC+/WAV/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Sổ ghi
Trình xem tài liệu/sửa
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1780 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 204 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 12 giờ trong 30 phút
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Purple
Chỉ số SAR 1.45 W/kg (đầu) 0.71 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ

pls note

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Edge 20 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 11, dự kiến cập nhật lên Android 13128GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2400 pixels 108MP…
Xem tiếp

Motorola One Vision Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 9.1mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2280 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Motorola Moto G4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5155g, 9.8mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên 7.016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Moto E22

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 8mmAndroid 1232GB/64GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 16MP 1080p 3/4GB RAM MT6765V 4020mAh…
Xem tiếp

Motorola Edge 20 Fusion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 11128GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2400 pixels 108MP 2160p 6/8GB RAM Dimensity 800U…
Xem tiếp

Motorola Moto G42

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8mmAndroid 12, dự kiến cập nhật lên Android 1364GB/128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 50MP…