Motorola DROID RAZR MAXX

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
    Nặng 145g, Dày 9mm
    Android 2.3.6, cập nhật lên 4.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 4.3″
    540×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4430
  • 3300mAh

Cho nhà mạng Verizon

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 13
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE, HSPA
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 130.7 x 68.9 x 9 mm (5.15 x 2.71 x 0.35 in)
Trọng lượng 145 g (5.11 oz)
SIMi Micro-SIM
Chống giật
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED Advanced
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~56.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~256 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.6 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.1 (Jelly Bean)
Chipseti TI OMAP 4430
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 16 GB
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng 720p
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, EDR, LE
Định vị GPS, A-GPS, GLONASS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Cổng HDMI
Trình nghe MP3/AAC+/WAV/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Sổ ghi
Trình xem tài liệu/sửa
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán (Swype)
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 3300 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 380 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 21 giờ trong 30 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 1.45 W/kg (đầu) 0.71 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (260 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 61 giờ

pls note

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto G (2023)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5 189g, 8.4mm Android 13 128GB, microSDXC 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p…
Xem tiếp

Motorola XT928

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 12149g, 9.9mmAndroid 2.316GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p   1735mAh Li-Ioni For…
Xem tiếp

Motorola One Zoom

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9g, 8.8mmAndroid 9.0128GB, microSDXCBrand: 6.39″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p 4GB RAM Snapdragon 675…
Xem tiếp

Motorola Moto E3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9140.6g, 8.5mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735P 2800mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Motorola One 5G UW

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10.8g, 8.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11128GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2520 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Motorola Moto E4 Plus (Hoa Kỳ)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6181g, 9.6mmAndroid 7.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 427 5000mAh…