Motorola DROID 4 XT894

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
    178.9g, Dày 12.7mm
    Android 2.3, cập nhật lên 4.0
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 4.0″
    540×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4430
  • 1785mAh

Cho nhà mạng Verizon

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 13
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE, HSPA
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 127 x 67.3 x 12.7 mm (5.0 x 2.65 x 0.5 in)
Trọng lượng 178.9 g (6.28 oz)
Keyboard QWERTY
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~51.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~275 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti TI OMAP 4430
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng 720p
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Cổng HDMI
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1785 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 204 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 12 giờ trong 30 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.70 W/kg (đầu) 0.58 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (260 * 23000) VNĐ

pls note

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto G13

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 1 183.5g, 8.2mm Android 13 64GB/128GB, microSDXC 6.5″ 720×1600 pixels 50MP 1080p 4GB…
Xem tiếp

Motorola Moto G Power (2022)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 2g, 9.4mmAndroid 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 50MP 1080p 4GB RAM Helio G37…
Xem tiếp

Motorola Moto G7 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3176g, 8.3mmAndroid 9.064GB, microSDXCBrand: 6.2″ 1080×2270 pixels 16MP 2160p 4GB RAM Snapdragon 636 3000mAh…
Xem tiếp

Motorola ME632

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 11130g, 11.7mmAndroid 2.34GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.1″ 480×640 pixels 5MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

Motorola Motosmart Flip XT611

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 3110g, 13.9mmAndroid 2.3512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 320×480 pixels 5MP 480p 512MB RAM…