Motorola DEFY+

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 9
    Nặng 118g, Dày 13.4mm
    Android 2.3
    Bộ nhớ 2GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 3.7″
    480×854 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
    TI OMAP 3620
  • 1700mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 2100
HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 7.2/2 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 8. Giới thiệu năm 2011, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 107 x 59 x 13.4 mm (4.21 x 2.32 x 0.53 in)
Trọng lượng 118 g (4.16 oz)
SIMi Mini-SIM
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP67 (lên đến 1m cho 30 phút)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.7 inches, 37.7 cm2 (~59.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~265 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls)
MOTOBLUR UI with Live Widgets
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Chipseti TI OMAP 3620
Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz Cortex-A8
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX530
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Bộ nhớ trong 2GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 480p@30fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC+
Trình xem MP4/WMV/H.264
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Li-Po 1700 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 384 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ trong 10 phút
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola RAZR D1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 3110g, 11mmAndroid 4.1, cập nhật lên 4.4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 5MP…
Xem tiếp

Motorola Defy (2021)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7g, 10.9mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 662…
Xem tiếp

Motorola EX212

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Q3105g, 13.9mmĐiện thoại phổ thông5MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP   750mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Motorola Motosmart Me XT303

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q2107g, 11.9mmAndroid 2.3512MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 320×480 pixels 2MP Quay video 256MB…
Xem tiếp

Motorola Moto Z4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 6165g, 7.4mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p 4GB…
Xem tiếp

Motorola Edge 30 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.8mmAndroid 12, dự kiến cập nhật lên Android 13128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2400…