Motorola DEFY XT535

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 3
    Nặng 115g, Dày 12mm
    Android 2.3.7
    Bộ nhớ 1GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 3.7″
    480×854 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
  • 1650mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 3. Giới thiệu năm 2012, Tháng 3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 115 x 58.5 x 12 mm (4.53 x 2.30 x 0.47 in)
Trọng lượng 115 g (4.06 oz)
SIMi Mini-SIM
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP67 (lên đến 1m cho 30 phút)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.7 inches, 37.7 cm2 (~56.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~265 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls)
MotoSwitch UI
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.7 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM7227A-0 AA Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz Cortex-A5
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 1GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 480p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC+
Trình xem MP4/WMV/H.264
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1650 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 290 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ
Thông tin khác Màu sắc Brown, White
Chỉ số SAR 1.48 W/kg (đầu) 1.43 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (130 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola DEFY+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 9118g, 13.4mmAndroid 2.32GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.7″ 480×854 pixels 5MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

Motorola ME632

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 11130g, 11.7mmAndroid 2.34GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.1″ 480×640 pixels 5MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

Motorola Moto G 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12g, 9.9mmAndroid 1064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 2-6GB RAM Snapdragon 750G…
Xem tiếp

Motorola One Fusion+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 9.6mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2340 pixels 64MP 2160p 4/6GB RAM Snapdragon 730…
Xem tiếp

Motorola Moto X

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 8130g, 10.4mmAndroid 4.2.2, cập nhật lên 5.116GB/32GB/64GB, không có thẻ nhớBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 10MP 1080p…
Xem tiếp

Motorola Defy (2021)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7g, 10.9mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 662…