Motorola Defy Mini XT321

  • Giới thiệu năm 2012, Q2
    Dày 13mm
    Android 2.3.6
    Bộ nhớ 512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 3.2″
    320×480 pixels
  • 3MP
    480p
  • 512MB RAM
  • 1650mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 2100 – SIM 1 only
Tốc độ HSPA
Giới thiệu Công bố 2012, Q2. Giới thiệu năm 2012, Q2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 109 x 58.5 x 13 mm (4.29 x 2.30 x 0.51 in)
Trọng lượng
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Dust/chống nước
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~180 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM7225A-1 Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 600 MHz Cortex-A5
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 512MB 512MB RAM
Camera sau Đơn 3.15 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 480p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 2.1, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC+
Trình xem MP4/WMV/H.264
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1650 mAh có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 1.08 W/kg (đầu) 1.49 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (160 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola XT928

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 12149g, 9.9mmAndroid 2.316GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p   1735mAh Li-Ioni For…
Xem tiếp

Motorola Moto G42

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8mmAndroid 12, dự kiến cập nhật lên Android 1364GB/128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 50MP…
Xem tiếp

Motorola Moto E6 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9.7g, 8.6mmAndroid 9.032GB/64GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 2/4GB RAM Helio P22…
Xem tiếp

Motorola Edge 20 Fusion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 11128GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2400 pixels 108MP 2160p 6/8GB RAM Dimensity 800U…
Xem tiếp

Motorola Moto G9 (India)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 9.2mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 662…
Xem tiếp

Motorola Moto G Stylus 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6.5g, 9.4mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p…