
- Giới thiệu năm 2012, Q2
Dày 13mm
Android 2.3.6
Bộ nhớ 512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : MOTOROLA - 3.2″
320×480 pixels
- 3MP
480p
- 512MB RAM
Snapdragon S1
- 1650mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 2100 – SIM 1 only | |
Tốc độ | HSPA |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Q2. Giới thiệu năm 2012, Q2 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 109 x 58.5 x 13 mm (4.29 x 2.30 x 0.51 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | – | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép) | |
Dust/chống nước |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 2.3.6 (Gingerbread) |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm MSM7225A-1 Snapdragon S1 | |
Chip xử lý (CPU)i | 600 MHz Cortex-A5 | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 200 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 512MB 512MB RAM |
Camera sau | Đơn | 3.15 MP |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 480p@30fps |
Camera trước | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, EDR | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | microUSB 2.0 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1650 mAh có thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 1.08 W/kg (đầu) 1.49 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (160 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[mototola_phone]