Motorola Defy Mini XT320

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
    Nặng 107g, Dày 12.6mm
    Android 2.3.6
    Bộ nhớ 512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 3.2″
    320×480 pixels
  • 3MP
    Quay video
  • 512MB RAM
  • 1650mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 1900
HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSPA
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 109 x 58.5 x 12.6 mm (4.29 x 2.30 x 0.50 in)
Trọng lượng 107 g (3.77 oz)
SIMi Mini-SIM
Dust/chống nước
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~180 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chip xử lý (CPU)i 600 MHz
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 512MB 512MB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 3.15 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC+
Trình xem MP4/WMV/H.264
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1650 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 504 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 1.08 W/kg (đầu) 1.49 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (160 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Defy Mini XT320 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[mototola_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola RAZR D3 XT919

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 4120g, 9.8mmAndroid 4.1, cập nhật lên 4.4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 8MP…
Xem tiếp

Motorola Moto G 2 SIM (3rd gen)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7155g, 11.6mmAndroid 5.1.18GB/16GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB RAM Snapdragon 410 2470mAh…
Xem tiếp

Motorola RAZR V XT885

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6125g, 8.4mmAndroid 4.0.44GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Moto G9 (India)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 9.2mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 662…
Xem tiếp

Motorola Moto G (3rd gen)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7155g, 11.6mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 6.08GB/16GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Moto G8 Play

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10183.6g, 9mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 1032GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2GB…