- Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
Nặng 147g, Dày 10mm
Android 2.3, 4.0.4
Bộ nhớ 8GB, microSDHC
Hãng : MOTOROLA - 4.3″
540×960 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
TI OMAP 4430
- 1785mAh
For AT&T
Còn được biết đến với tên gọi: Motorola MB865, Motorola Atrix Refresh, Motorola Fuath, Motorola Edison, Motorola 4G Atrix 2
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2011, Tháng 10 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 126 x 66 x 10 mm (4.96 x 2.60 x 0.39 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 147 g (5.19 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 4.3 inches, 51.0 cm2 (~61.3% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~256 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Sự bảo vệ | Kính cường lực Go-ri-la | |
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls) MOTOBLUR UI with Live Widgets |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 2.3 (Gingerbread), 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
---|---|---|
Chipseti | TI OMAP 4430 | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi kép 1.2 GHz Cortex-A9 | |
Chip đồ họa (GPU)i | PowerVR SGX540 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 8 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@24fps |
Camera trước | Đơn | Có |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP, EDR | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | microUSB 2.0 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1785 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 382 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 8 giờ trong 50 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Models | MB865 | |
Chỉ số SAR | 1.01 W/kg (đầu) 1.15 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (230 * 23000) VNĐ |
pls note
[mototola_phone]