Meizu Pro 6 Plus

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 11
    Nặng 158g, Dày 7.3mm
    Android 6, Flyme 7.3
    Bộ nhớ 64GB/128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : MEIZU
  • 5.7″
    1440×2560 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Exynos 8890 Octa
  • 3400mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA
Băng tần 4G 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 11. Giới thiệu năm 2016, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 155.6 x 77.3 x 7.3 mm (6.13 x 3.04 x 0.29 in)
Trọng lượng 158 g (5.57 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.7 inches, 89.6 cm2 (~74.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, tỉ lệ 16:9 (~515 mật độ điểm ảnh ppi)
Màn hình cảm ứng 3D
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6 (Marshmallow), Flyme 7.3
Chipseti Exynos 8890 Octa (14 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.0 GHz Mongoose & 4×1.5 GHz Cortex-A53) – 64 GB version
Lõi tám (4×2.3 GHz Mongoose & 4×1.6 GHz Cortex-A53) – 128 GB version
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T880 MP10 – 64 GB version
Mali-T880 MP12 – 128 GB version
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
UFS 2.0
Camera sau Đơn 12 MP, f/2.0, 1/2.9″, 1.25µm, PDAF, Laser AF, Chống rung quang học 4 trục (OIS)
Đặc điểm Ten-LED dual-tone flash, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.0, 1/4″, 1.4µm
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 32-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.1, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía trước), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, nhịp tim
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3400 mAh, không thể tháo rời
Sạc 24W có dây
Thông tin khác Màu sắc Gold, Silver, Gray
Models PRO 6 Plus
Giá bán Khoảng (550 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng GFXBench: 7fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa), 3.935 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 60dB / Tiếng ồn 69dB / Ring 70dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -93.5dB / Xuyên âm -92.6dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 96 giờ

Download App cho Android tại đây

pls note

[Meizu_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Meizu M3 Note

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 4163g, 8.2mmAndroid 5.1, Flyme UI16GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Helio…
Xem tiếp

Meizu 20 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4g, 7.8mm Flyme 10 128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớ 6.81″ 1440×3200 pixels 50MP…
Xem tiếp

Meizu E3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 4160g, 7.6mmAndroid 7.1.2, Flyme 764GB/128GB, microSDXCBrand: 5.99″ 1080×2160 pixels 20MP 1080p 6GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Meizu 18 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 8.1mmAndroid 11, Flyme 9128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1440×3200 pixels 50MP 4320p…
Xem tiếp

Meizu Note 9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3170g, 8.7mmAndroid 9.0, Flyme 7.264GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.2″ 1080×2244 pixels 48MP 1080p 4/6GB…
Xem tiếp

Meizu 18s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 9g, 8.2mmAndroid 11, Flyme 9.2128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.2″ 1440×3200 pixels 64MP 2160p…