
- Giới thiệu năm 2012, Tháng 4
Nặng 130g, Dày 17mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 50MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 3.0″
240×400 pixels
- 2MP
Quay video
- 1000mAh
For AT&T
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 1900 | |
Tốc độ | HSPA 3.6/0.384 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 4. Giới thiệu năm 2012, Tháng 4 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 108 x 54 x 17 mm (4.25 x 2.13 x 0.67 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 130 g (4.59 oz) | |
Keyboard | QWERTY | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.9% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 400 pixels, tỉ lệ 5:3 (~155 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 50MB |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email | |
Games | Có + downloadable | |
Java | Không | |
Trình xem MP4/H.263 Trình nghe MP3/WAV/eAAC+ Trình xem tài liệu Sổ ghi Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1000 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 240 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 3 giờ trong 20 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Black/Red |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 1.21 W/kg (đầu) 1.28 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (70 * 23000) VNĐ |
pls note
[lg_phone]