LG X350

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
    Nặng 116g, Dày 13.5mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 43MB, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 2.3″
    320×240 pixels
  • 2MP
    Quay video
  •  
  • 1500mAh

Còn được biết đến với tên gọi: LG Neo Smart X350, LG X350 2 SIM TV

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 2
GPRS
EDGE
Giới thiệu Công bố 2011, Q4. Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 111 x 61 x 13.5 mm (4.37 x 2.40 x 0.53 in)
Trọng lượng 116 g (4.09 oz)
Keyboard QWERTY
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT, 65K màu
Kích thước 2.3 inches, 16.4 cm2 (~24.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, tỉ lệ 4:3 (~174 mật độ điểm ảnh ppi)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Danh bạ 1000 mục, Cuộc gọi ảnh
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 43MB
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi
Định vị Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS, Email, IM
Games
Java , MIDP 2.0
ISDB-T Digital TV
Ứng dụng SNS
Trình nghe MP3/eAAC+/WAV
Trình xem MP4/H.264
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 555 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ trong 30 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.78 W/kg (đầu) 0.45 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG G Flex2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2152g, 9.4mmAndroid 5.0.1, cập nhật lên 6.0.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 2160p 2/3GB RAM…
Xem tiếp

LG W11

Bộ nhớ Dày 8.4mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

LG L40 Dual D170

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5113.4g, 11.9mmAndroid 4.4.2, LG UI 34GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP…
Xem tiếp

Máy tính bảng LG G Pad III 8.0 FHD

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 57.9mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên 7.016GB, microSDXCBrand: 8.0″ 1200×1920 pixels 5MP 1080p 2GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Máy tính bảng LG G Pad IV 8.0 FHD

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 8290g, 6.9mmAndroid 7.0, cập nhật lên Android 8.132GB, microSDXCBrand: 8.0″ 1200×1920 pixels 5MP 1080p 2GB…
Xem tiếp

LG G5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 4g, 7.7mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên Android 8.0, LG UX 5 UI32GB, microSDXCBrand: 5.3″…