- Giới thiệu năm 2012, Q3
Dày 10.7mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 50MB 128MB ROM 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 3.2″
240×320 pixels
- 2MP
144p
- 64MB RAM
- 950mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 3. Giới thiệu năm 2012, Q3 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 103 x 59 x 10.7 mm (4.06 x 2.32 x 0.42 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | – | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 3.2 inches, 31.7 cm2 (~52.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~125 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 50MB 128MB ROM 64MB RAM |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | QCIF@15fps |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, EDR | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email, IM | |
Games | Có | |
Java | Có, MIDP 2.0 | |
Ứng dụng SNS Trình xem MP4/H.263 Trình nghe MP3/AAC+ Sổ ghi Trình xem tài liệu Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 950 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 560 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 15 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 0.85 W/kg (đầu) 0.93 W/kg (thân máy) | |
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.70 W/kg (đầu) 0.79 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (60 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lg_phone]