LG T385

  • Giới thiệu năm 2012, Q3
    Dày 10.7mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 50MB 128MB ROM 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 3.2″
    240×320 pixels
  • 2MP
    144p
  • 64MB RAM
  • 950mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 12
EDGE
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 3. Giới thiệu năm 2012, Q3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 103 x 59 x 10.7 mm (4.06 x 2.32 x 0.42 in)
Trọng lượng
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.2 inches, 31.7 cm2 (~52.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~125 mật độ điểm ảnh ppi)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ 1000 mục, Cuộc gọi ảnh
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 50MB 128MB ROM 64MB RAM
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng QCIF@15fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 2.1, EDR
Định vị Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS, Email, IM
Games
Java , MIDP 2.0
Ứng dụng SNS
Trình xem MP4/H.263
Trình nghe MP3/AAC+
Sổ ghi
Trình xem tài liệu
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 950 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 560 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 15 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.85 W/kg (đầu) 0.93 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.70 W/kg (đầu) 0.79 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (60 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG G3 Screen

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 12182g, 9.5mmAndroid 4.4.432GB, microSDXCBrand: 5.9″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM LG Nuclun 3000mAh…
Xem tiếp

LG Optimus LTE Tag

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q3141.7, 9.5mmAndroid 2.3, cập nhật lên 4.016GB, microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 5MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

LG V10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10192g, 8.6mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 7.032GB/64GB, microSDXCBrand: 5.7″ 1440×2560 pixels 16MP 2160p 4GB RAM…
Xem tiếp

LG Spectrum II 4G VS930

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 10148g, 9.1mmAndroid 4.016GB, microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon S4 Plus…
Xem tiếp

LG Optimus True HD LTE P936

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 5135g, 10.4mmAndroid 2.3.64GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

LG X power2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6164g, 8.4mmAndroid 7.0, cập nhật lên Android 8.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB…