LG Spectrum VS920

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
    141.5g, Dày 10.4mm
    Android 2.3
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.5″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 1830mAh

Cho nhà mạng Verizon
Còn được biết đến với tên gọi: LG Revolution 2

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ CDMA / EVDO / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 13
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 135.4 x 68.8 x 10.4 mm (5.33 x 2.71 x 0.41 in)
Trọng lượng 141.5 g (4.97 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại HD-IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~59.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~326 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Công cụ đồ họa True HD
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM8660 Snapdragon S3
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 220
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 16 GB
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264/WMV/DviX
Trình nghe MP3/WMA/WAV/FLAC/eAAC+
Trình chỉnh sửa phim True HD
Trình xem tài liệu/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán (Swype)
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1830 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 348 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ trong 20 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.86 W/kg (đầu) 1.11 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (130 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG V30S ThinQ

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 3158g, 7.3mmAndroid 8.0, LG UX 6128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1440×2880 pixels 16MP 2160p 6GB RAM…
Xem tiếp

LG L90 Dual D410

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 4125g, 9.7mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.0.2, LG Optimus UI 38GB, microSDHCBrand: 4.7″ 540×960 pixels…
Xem tiếp

LG Optimus L7 II P710

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 3118g, 9.7mmAndroid 4.1.2, cập nhật lên 4.4.24GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 8MP…
Xem tiếp

LG L40 D160

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 4114g, 11.9mmAndroid 4.4.2, LG UI 34GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP…
Xem tiếp

LG L65 D280

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 6127g, 9.5mmAndroid 4.4.2, LG UI 34GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 5MP…
Xem tiếp

LG Q51

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 2.4mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22 4000mAh…