- Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
Nặng 85g, Dày 11.5mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 15MB, Thẻ miniSD
Hãng : LG - 2.4″
240×320 pixels
- 2MP
Quay video
- 900mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM1 | |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 2 | ||
GPRS | Có | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2011, Tháng 12 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 117 x 50.9 x 11.5 mm (4.61 x 2.00 x 0.45 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 85 g (3.00 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.0% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | miniSD, cập nhật lên 16 GB |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP, EDR | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS | |
Games | Không | |
Java | Có, MIDP 2.0 | |
Tích hợp SNS Trình nghe MP3/eAAC+/WAV Trình xem MP4/H.263 Mobile tracker |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 900 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 400 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 9 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (60 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lg_phone]