LG S365

  • Giới thiệu năm 2011, Q3
    Nặng 85g, Dày 11.5mm
    Điện thoại phổ thông
    Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 2.4″
    240×320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 900mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM1
GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 2
GPRS
EDGE
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 8. Giới thiệu năm 2011, Q3
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 117 x 50.9 x 11.5 mm (4.61 x 2.00 x 0.45 in)
Trọng lượng 85 g (3.00 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ 1000 mục, Cuộc gọi ảnh
Ghi âm cuộc gọi
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng QCIF
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetoothi
Định vị Không
Đài radio Đài FM
USBi 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS, Email, IM
Games Không
Java , MIDP 2.1
Tích hợp SNS
Trình nghe MP3/MP4
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 900 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 559 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ trong 30 phút
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.26 W/kg (đầu) 1.30 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (60 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG S365 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[lg_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Máy tính bảng LG G Pad 8.3 LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 3339.9g, 8.9mmAndroid 4.2.2, cập nhật lên 5.016GB, microSDXCBrand: 8.3″ 1200×1920 pixels 5MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Máy tính bảng LG Optimus Pad LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q4497g, 9.3mmAndroid 3.232GB, SD/microSDHCBrand: 8.9″ 768×1280 pixels 8MP 1080p   Qualcomm 6800mAh Li-Ioni Tablet…
Xem tiếp

LG Intuition VS950

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 9168.1g, 8.4mmAndroid 4.0.432GB, không có thẻ nhớBrand: 5.0″ 768×1024 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2080mAh…
Xem tiếp

LG K41S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4.7g, 8.3mmAndroid 9.032GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22…
Xem tiếp

LG Optimus L7 II Dual P715

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 3115.5g, 9.7mmAndroid 4.1.24GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 8MP 480p 768MB RAM…
Xem tiếp

LG K42

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 8.4mmAndroid 10, cập nhật lên Android 1164GB, microSDXCBrand: 6.6″ 720×1600 pixels 13MP 1080p…