
- Giới thiệu năm 2011, Q3
Nặng 85g, Dày 11.5mm
Điện thoại phổ thông
Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 2.4″
240×320 pixels
- 2MP
144p
- 900mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM1 | |
GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 2 | ||
GPRS | Có | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 8. Giới thiệu năm 2011, Q3 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 117 x 50.9 x 11.5 mm (4.61 x 2.00 x 0.45 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 85 g (3.00 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.0% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | QCIF |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g |
---|---|---|
Bluetoothi | Có | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email, IM | |
Games | Không | |
Java | Có, MIDP 2.1 | |
Tích hợp SNS Trình nghe MP3/MP4 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 900 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 559 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 14 giờ trong 30 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 1.26 W/kg (đầu) 1.30 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (60 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lg_phone]