- Giới thiệu năm 2012, Tháng 3
Nặng 133g, Dày 15.2mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 480MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 3.0″
240×400 pixels
- 2MP
480p
- 256MB RAM
- 1000mAh
Dành cho nhà mạng Sprint and Boost Mobile
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | CDMA / EVDO |
---|---|---|
Băng tần 2G | CDMA 800 / 1900 | |
Băng tần 3G | CDMA2000 1xEV-DO | |
Tốc độ | EV-DO Rev.0, 153.2 Kbps |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 3. Giới thiệu năm 2012, Tháng 3 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 107 x 53 x 15.2 mm (4.21 x 2.09 x 0.60 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 133 g (4.69 oz) | |
Keyboard | QWERTY | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 3.0 inches, 25.6 cm2 (~45.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 400 pixels, tỉ lệ 5:3 (~155 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Chip xử lý (CPU)i | 480 MHz |
---|
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | Có, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 480MB 256MB RAM |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | 320p |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0, A2DP | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email, IM | |
Games | Có | |
Java | Không | |
Ứng dụng SNS Trình xem MP4/H.264 Trình nghe MP3/WMA/eAAC+ Trình xem tài liệu Sổ ghi Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1000 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ trong 20 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Titan Grey |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (150 * 23000) VNĐ |
pls note
[lg_phone]