LG Prada 3.0

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
    Nặng 138g, Dày 8.5mm
    Android 2.3.7, cập nhật lên 4.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.3″
    480×800 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4430
  • 1540mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Prada K2, LG P940

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 12. Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 127.5 x 69 x 8.5 mm (5.02 x 2.72 x 0.33 in)
Trọng lượng 138 g (4.87 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.3 inches, 52.6 cm2 (~59.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~217 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.7 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti TI OMAP 4430
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX540
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
TDMB TV tuner (Hàn Quốcn version only)
DivX/Trình xem MP4/H.264
Trình nghe MP3/WAV/eAAC+
Trình xem tài liệu
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1540 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 330 giờ (2G) / Lên đến 330 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 4 giờ trong 20 phút (2G) / Lên đến 5 giờ (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.32 W/kg (đầu) 0.73 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (210 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 1031:1 (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 66dB / Tiếng ồn 65dB / Ring 75dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -85.5dB / Xuyên âm -83.3dB
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Prada 3.0 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG G2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9143g, 8.9mmAndroid 4.2.2, cập nhật lên 5.0.216GB/32GB, không có thẻ nhớBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p…
Xem tiếp

LG L Bello

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9137g, 10.7mmAndroid 4.4.2, LG UI 38GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

LG G2 mini LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 3121g, 9.8mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.0.2, LG Optimus UI 38GB, microSDHCBrand: 4.7″ 540×960 pixels…
Xem tiếp

LG V60 ThinQ 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g (Toàn cầu)/ 218g (Verizon), 8.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 12128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2460…
Xem tiếp

LG W31

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12.6g, 8.4mmAndroid 1064GB/128GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

LG Optimus F7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 6133.2g, 9.6mmAndroid 4.1.28GB, microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2540mAh Li-Ioni Also…