LG Optimus Vu P895

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 11
    Nặng 168g, Dày 8.5mm
    Android 4.0.4
    Bộ nhớ 32GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : LG
  • 5.0″
    768×1024 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Nvidia Tegra 3
  • 2100mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 8. Giới thiệu năm 2012, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 139.6 x 90.4 x 8.5 mm (5.50 x 3.56 x 0.33 in)
Trọng lượng 168 g (5.93 oz)
SIMi Micro-SIM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại HD-IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 77.4 cm2 (~61.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 768 x 1024 pixels, tỉ lệ 4:3 (~256 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti Nvidia Tegra 3
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.5 GHz
Chip đồ họa (GPU)i ULP GeForce
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 32GB 1GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264/WMV/DviX
Trình nghe MP3/WMA/WAV/FLAC/eAAC+
Trình xem tài liệu/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 2100 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 510 giờ (2G) / Lên đến 486 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 16 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 15 giờ (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR 0.26 W/kg (đầu) 1.19 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.28 W/kg (đầu) 0.60 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (210 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus Vu P895 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG G3 LTE-A

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7154g, 9.1mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.0.132GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1440×2560 pixels 13MP 2160p 3GB RAM…
Xem tiếp

LG G4 Stylus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 5163g, 9.6mmAndroid 5.0, cập nhật lên 5.18GB/16GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB RAM…
Xem tiếp

LG Connect 4G MS840

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 2137g, 11.7mmAndroid 2.3.54GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×840 pixels 5MP 720p 1GB RAM Snapdragon S3…
Xem tiếp

LG Optimus LTE2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 8145g, 8.9mmAndroid 4.016GB, microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Snapdragon S4 Plus…
Xem tiếp

LG Optimus L7 P700

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 5122g, 8.7mmAndroid 4.0.34GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 5MP 480p 512MB RAM Snapdragon S1…
Xem tiếp

LG L Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1110.7mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM 2460mAh Li-Ioni Also known…