
- Giới thiệu năm 2012, Tháng 11
Nặng 168g, Dày 8.5mm
Android 4.0.4
Bộ nhớ 32GB, không có thẻ nhớ
Hãng : LG - 5.0″
768×1024 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
Nvidia Tegra 3
- 2100mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 8. Giới thiệu năm 2012, Tháng 11 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 139.6 x 90.4 x 8.5 mm (5.50 x 3.56 x 0.33 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 168 g (5.93 oz) | |
SIMi | Micro-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | HD-IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.0 inches, 77.4 cm2 (~61.3% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 768 x 1024 pixels, tỉ lệ 4:3 (~256 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
---|---|---|
Chipseti | Nvidia Tegra 3 | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.5 GHz | |
Chip đồ họa (GPU)i | ULP GeForce |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 8 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
NFCi | Có | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | microUSB 2.0 (MHL TV-out) |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 2100 mAh gắn cố định theo máy |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 510 giờ (2G) / Lên đến 486 giờ (3G) | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 16 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 15 giờ (3G) |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 0.26 W/kg (đầu) 1.19 W/kg (thân máy) | |
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.28 W/kg (đầu) 0.60 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (210 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lg_phone]