
- Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Nặng 135g, Dày 10.4mm
Android 2.3.6
Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 4.5″
720×1280 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
Snapdragon S3
- 1830mAh
Còn được biết đến với tên gọi: LG Maximo True HD LTE
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 3, 7, 20 | |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 4. Giới thiệu năm 2012, Tháng 5 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 132.9 x 67.9 x 10.4 mm (5.23 x 2.67 x 0.41 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 135 g (4.76 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | True HD-IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.9% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~326 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 2.3.6 (Gingerbread) |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm APQ8060 Snapdragon S3 | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi kép 1.5 GHz Scorpion | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 220 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 16 GB |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 8 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0, A2DP, EDR | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0 (MHL TV-out) |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1830 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 250 giờ (3G) | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 4 giờ (3G) |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.57 W/kg (đầu) 0.87 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (220 * 23000) VNĐ |
pls note
[lg_phone]