LG Optimus Slider

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
    Dày 15mm
    Android 2.3
    Bộ nhớ 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 3.2″
    320×480 pixels
  • 3MP
    Quay video
  • 512MB RAM
  • 1500mAh

Còn được biết đến với tên gọi: LG LS700, LG Gelato Q

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ CDMA / EVDO
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 115 x 59 x 15 mm (4.53 x 2.32 x 0.59 in)
Trọng lượng
Keyboard QWERTY
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.2 inches, 30.5 cm2 (~44.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~180 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 512MB RAM, 512MB
Camera sau Đơn 3.2 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/eAAC+
Trình xem MP4/H.264
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 288 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 3 giờ trong 40 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.48 W/kg (đầu) 0.42 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (90 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG G3 S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 8134g, 10.3mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.0.28GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

LG A200

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Q395g, 15.8mmĐiện thoại phổ thông64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 2MP 144p   900mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG Optimus LTE SU640

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 8135g, 10.4mmAndroid 2.3.5, cập nhật lên 4.04GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 720×1280 pixels 8MP…
Xem tiếp

LG L60

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 8119g, 11.8mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 5MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

LG Optimus F6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9126g, 10.2mmAndroid 4.1.2, LG Optimus UI 44GB/8GB, microSDHCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB…
Xem tiếp

Đồng hồ LG Watch W7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 1079g, 13mmAndroid Wear OS 2.04GB 768MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.2″ 360×360 pixels NO…