
- Giới thiệu năm 2011, Tháng 9
Nặng 147g, Dày 12.3mm
Android 2.3.4
Bộ nhớ 8GB, microSDHC
Hãng : LG - 4.0″
480×800 pixels
- 5MP
1080p
- 1GB RAM
Nvidia Tegra 2 AP20H
- 1500mAh
For Hàn Quốc
Còn được biết đến với tên gọi: LG Optimus Q2 LU8800
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | CDMA / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | CDMA 800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA 2100 | |
Tốc độ | HSPA |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 9. Giới thiệu năm 2011, Tháng 9 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 123 x 65 x 12.3 mm (4.84 x 2.56 x 0.48 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 147 g (5.19 oz) | |
Keyboard | QWERTY | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.0% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 2.3.4 (Gingerbread) |
---|---|---|
Chipseti | Nvidia Tegra 2 AP20H | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi kép 1.2 GHz Cortex-A9 | |
Chip đồ họa (GPU)i | ULP GeForce |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0, A2DP | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 200 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 4 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (120 * 23000) VNĐ |
pls note
[lg_phone]