LG Optimus Net

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 7
    129.2g, Dày 12.1mm
    Android 2.3.3
    Bộ nhớ 512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 3.2″
    320×480 pixels
  • 3MP
    480p
  • 512MB RAM
  • 1500mAh

Còn được biết đến với tên gọi: LG Optimus Net P699, LG Optimus Link P690

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 7. Giới thiệu năm 2011, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 113.5 x 59 x 12.1 mm (4.47 x 2.32 x 0.48 in)
Trọng lượng 129.2 g (4.55 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.2 inches, 30.5 cm2 (~45.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~180 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.3 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM7227Т Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz ARM 11
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Bộ nhớ trong 512MB 512MB RAM
Camera sau Đơn 3.15 MP, AF
Tính năng 480p@24fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
NFCi O2 UK only
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264
Trình nghe MP3/WAV/eAAC+
Trình xem tài liệu
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 450 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.57 W/kg (đầu) 1.10 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG K31

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.6mmAndroid 10, LG UX 9.132GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2GB…
Xem tiếp

Máy tính bảng LG G Pad III 8.0 FHD

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 57.9mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên 7.016GB, microSDXCBrand: 8.0″ 1200×1920 pixels 5MP 1080p 2GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

LG K11 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 7162g, 8.7mmAndroid 7.1.2, cập nhật lên Android 8.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.3″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2/3GB…
Xem tiếp

LG G5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 4g, 7.7mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên Android 8.0, LG UX 5 UI32GB, microSDXCBrand: 5.3″…
Xem tiếp

LG G3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 6149g, 8.9mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 6.016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1440×2560 pixels 13MP 2160p 2/3GB RAM…
Xem tiếp

LG V60 ThinQ 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g (Toàn cầu)/ 218g (Verizon), 8.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 12128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2460…