LG Optimus M+ MS695

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 4
    Nặng 119g, Dày 9.9mm
    Android 2.3
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
  • 1300mAh

For MetroPCS

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ CDMA / EVDO
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độ CDMA2000 1x, 153 Kbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 3. Giới thiệu năm 2012, Tháng 4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 113.8 x 62.7 x 9.9 mm (4.48 x 2.47 x 0.39 in)
Trọng lượng 119 g (4.20 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM7627A Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz Cortex A5
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 480p
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
DivX/Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem tài liệu
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán (Swype)
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1300 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 250 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 4 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 1.11 W/kg (đầu) 0.71 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (100 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG Optimus EX SU880

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 12127g, 9.7mmAndroid 2.3.48GB, microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 1080p 1GB RAM Nvidia Tegra 2…
Xem tiếp

LG Optimus L4 II E440

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7125g, 11.9mmAndroid 4.1.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.8″ 320×480 pixels 3MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

LG Optimus Vu F100S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 3168g, 8.5mmAndroid 2.3.5, cập nhật lên 4.1.232GB, không có thẻ nhớBrand: 5.0″ 768×1024 pixels 8MP 1080p…
Xem tiếp

LG G4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 4g, 9.8mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 7.0, LG UX 4 UI32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1440×2560…
Xem tiếp

LG Tribute Empire

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 1140.1g, 8.1mmAndroid 8.116GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6750 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG Leon

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 4140g, 10.9mmAndroid 5.0.18GB, microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon 410 1900mAh…