LG Optimus LTE2

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 8
    Nặng 145g, Dày 8.9mm
    Android 4.0
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.7″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon S4 Plus
  • 2150mAh

For Hàn Quốc
Còn được biết đến với tên gọi: LG Optimus LTE II, LG F160S, LG F160K, LG F160L

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900 – F160L
Băng tần 3G HSDPA – F160S, F160K
CDMA2000 1xEV-DO – F160L
Băng tần 4G LTE – F160S, F160K
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
GPRS Không
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 5. Giới thiệu năm 2012, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 134.7 x 69.5 x 8.9 mm (5.30 x 2.74 x 0.35 in)
Trọng lượng 145 g (5.11 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại True HD-IPS LCD
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~312 mật độ điểm ảnh ppi)
Optimus UI v3.0
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Krait
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 225
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
TDMB TV tunner
Trình xem MP4/WMV/H.264
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán (Swype)
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 2150 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 250 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, white
Models L160L, F160LV
Giá bán Khoảng (210 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Đồng hồ LG Watch Style

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 246g, 10.8mmAndroid Wear OS 2.14GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.2″ 360×360 pixels NO…
Xem tiếp

LG Optimus L4 II Dual E445

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7125g, 11.9mmAndroid 4.1.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.8″ 320×480 pixels 3MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

LG W41 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 9.3mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.55″ 900×1600 pixels 48MP 1080p 6GB RAM Helio G35…
Xem tiếp

LG G3 Stylus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10163g, 10.2mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.5″ 540×960 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6582 3000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG Stylo 6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 8.6mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2460 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P35…
Xem tiếp

LG Optimus Q2 LU6500

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 9147g, 12.3mmAndroid 2.3.48GB, microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 1080p 1GB RAM Nvidia Tegra 2…