- Giới thiệu năm 2012, Q3
141.7, Dày 9.5mm
Android 2.3, cập nhật lên 4.0
Bộ nhớ 16GB, microSDHC
Hãng : LG - 4.3″
480×800 pixels
- 5MP
Quay video
- 1GB RAM
- 1700mAh
For Hàn Quốc
Còn được biết đến với tên gọi: LG F120L, F120S, F120K
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | CDMA /HSPA / EVDO / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | CDMA 800 / 1900 | |
Băng tần 3G | CDMA2000 1xEV-DO | |
HSDPA 2100 | ||
Băng tần 4G | LTE 800 | |
Tốc độ | HSPA, LTE, EV-DO Rev. A 3.1 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Q3 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 126.5 x 67.9 x 9.5 mm (4.98 x 2.67 x 0.37 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 141.7 (4.97 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | HD-IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.3% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~217 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 2.3 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
---|---|---|
Chip xử lý (CPU)i | Lõi kép 1.2 GHz |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | Có |
Camera trước | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0, A2DP | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
NFCi | Có | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0 (MHL TV-out) |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1700 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 300 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (130 * 23000) VNĐ |
pls note
[lg_phone]