LG Optimus LTE SU640

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 8
    Nặng 135g, Dày 10.4mm
    Android 2.3.5, cập nhật lên 4.0
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.5″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 1830mAh

For Hàn Quốc

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Băng tần 4G LTE 800
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2012, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 132.9 x 67.9 x 10.4 mm (5.23 x 2.67 x 0.41 in)
Trọng lượng 135 g (4.76 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại HD-IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~326 mật độ điểm ảnh ppi)
Công cụ đồ họa True HD
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.5 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti Qualcomm MSM8660 Snapdragon S3
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 220
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 16 GB
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
T-DMB TV tuner
Trình xem MP4/H.264/WMV/DviX
Trình nghe MP3/WMA/WAV/FLAC/eAAC+
Trình chỉnh sửa phim True HD
Trình xem tài liệu/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1830 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 400 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Giá bán Khoảng (120 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG Optimus Vu II F200

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q4159g, 9.4mmAndroid 4.0.4, cập nhật lên 4.12GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 768×1024 pixels 8MP 1080p…
Xem tiếp

LG Prada 3.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1138g, 8.5mmAndroid 2.3.7, cập nhật lên 4.08GB, microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

LG Optimus L7 II Dual P715

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 3115.5g, 9.7mmAndroid 4.1.24GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 8MP 480p 768MB RAM…
Xem tiếp

LG W41

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 9.3mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.55″ 900×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Helio G35…
Xem tiếp

LG Marquee LS855

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 10112g, 9mmAndroid 2.34GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

LG L Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1110.7mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM 2460mAh Li-Ioni Also known…