LG Optimus LTE LU6200

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
    Nặng 139g, Dày 10.4mm
    Android 2.3.5, cập nhật lên 4.0
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.5″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 1830mAh

For Hàn Quốc

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 2100
Băng tần 4G LTE 800
Tốc độ HSPA, LTE, EV-DO Rev. A 3.1 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 132.9 x 67.9 x 10.4 mm (5.23 x 2.67 x 0.41 in)
Trọng lượng 139 g (4.90 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại HD-IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~326 mật độ điểm ảnh ppi)
Công cụ đồ họa True HD
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.5 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti Qualcomm MSM8660 Snapdragon S3
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 220
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 16 GB
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
T-DMB TV tuner
Trình xem MP4/H.264/WMV/DviX
Trình nghe MP3/WMA/WAV/FLAC/eAAC+
Trình chỉnh sửa phim True HD
Trình xem tài liệu/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1830 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 400 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG A395

Bộ nhớ Giới thiệu năm 201397g, Dày 13mmĐiện thoại phổ thông128MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video   MT6253 1500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG X venture

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5166.5g, 9.3mmAndroid 7.0, LG UX 532GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 16MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Máy tính bảng LG G Pad X 8.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 6309g, 7.9mmAndroid 6.0.116GB/32GB, microSDXCBrand: 8.0″ 1200×1920 pixels 5MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 615 4800mAh…
Xem tiếp

Đồng hồ LG Watch Urbane W150

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1066.5g, 10.9mmAndroid Wear OS 2.14GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.3″ 320×320 pixels NO…
Xem tiếp

LG W30

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7175g, 8.2mmAndroid 9.032GB/64GB, microSDXCBrand: 6.26″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM Helio P22 4000mAh…
Xem tiếp

LG Stylo 5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 6179g, 8.4mmAndroid 9.032GB, microSDXCBrand: 6.2″ 1080×2160 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 450 3500mAh…