LG Optimus L9 P760

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 11
    Nặng 125g, Dày 9.1mm
    Android 4.0.4, cập nhật lên 4.1.2
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.7″
    540×960 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4430
  • 2150mAh

Các phiên bản:
LG Optimus L9 P768 for MEA, America và một số khu vực Châu Án with 8 MP camera
LG Optimus L9 P765 for India

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 8. Giới thiệu năm 2012, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 131.9 x 68.2 x 9.1 mm (5.19 x 2.69 x 0.36 in)
Trọng lượng 125 g (4.41 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD,
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~67.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~234 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), có thể cập nhật lên 4.1.2 (Jelly Bean)
Chipseti TI OMAP 4430
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot, DLNA
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
DivX/Xvid/Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình chỉnh sửa tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 2150 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 830 giờ (2G) / Lên đến 798 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 12 giờ (2G) / Lên đến 11 giờ trong 40 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc White, Black
Chỉ số SAR 0.40 W/kg (đầu) 0.49 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 1019:1 (trên danh nghĩa) / 1.227:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 65dB / Tiếng ồn 65dB / Ring 76dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -82.6dB / Xuyên âm -81.5dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 42 giờ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Đồng hồ LG Watch Style

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 246g, 10.8mmAndroid Wear OS 2.14GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.2″ 360×360 pixels NO…
Xem tiếp

LG G3 S Dual

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 810.3mmAndroid 4.4.28GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon 400 2540mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG Stylo 6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 8.6mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2460 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P35…
Xem tiếp

LG Motion 4G MS770

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 8132g, 11.7mmAndroid 4.08GB, microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 5MP 1080p 1GB RAM Snapdragon S4 Plus…
Xem tiếp

LG Optimus Pro C660

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 9129g, 12.9mmAndroid 2.3.3512MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 3MP 480p 256MB RAM…
Xem tiếp

LG K10 (2018)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 6162g, 8.7mmAndroid 7.1.216GB/32GB, microSDXCBrand: 5.3″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6750 3000mAh Li-Ioni…