LG Optimus L3 E405

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 7
    Nặng 119g, Dày 11.9mm
    Android 2.3.6
    Bộ nhớ 1GB 384MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 3.2″
    240×320 pixels
  • 3MP
    480p
  • 384MB RAM
  • 1540mAh

Còn được biết đến với tên gọi: LG Optimus L3 Dual, LG Optimus L3 DualSim

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 102.6 x 61.6 x 11.9 mm (4.04 x 2.43 x 0.47 in)
Trọng lượng 119 g (4.20 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.2 inches, 31.7 cm2 (~50.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~125 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM7225A Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz Cortex-A5
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 1GB 384MB RAM
Camera sau Đơn 3.15 MP, AF
Tính năng 480p@24fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem tài liệu
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1540 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 600 giờ (2G) / Lên đến 600 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 12 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 10 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.06 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG Velvet 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 7.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 12, LG UX128GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2460 pixels…
Xem tiếp

LG DoublePlay

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 10192g, 16mmAndroid 2.32GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

LG C299

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013101g, Dày 10mmĐiện thoại phổ thông128MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.2″ 240×320 pixels 0.3MP Quay video   950mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

LG Stylo 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 4144.6g, 7.4mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 410 3000mAh…
Xem tiếp

Máy tính bảng LG Ultra Tab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g, 7.1mmAndroid 1264GB, microSDXCBrand: 10.35″ 1200×2000 pixels 8MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 680…
Xem tiếp

LG G350

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7125g, 19.5mmĐiện thoại phổ thông32MB 8MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.0″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video 8MB…