LG Optimus L3 E400

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
    Nặng 110g, Dày 11.9mm
    Android 2.3.6
    Bộ nhớ 1GB 384MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 3.2″
    240×320 pixels
  • 3MP
    480p
  • 384MB RAM
  • 1500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 102.6 x 61.6 x 11.9 mm (4.04 x 2.43 x 0.47 in)
Trọng lượng 110 g (3.88 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.2 inches, 31.7 cm2 (~50.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~125 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 1GB 384MB RAM
Camera sau Đơn 3.15 MP
Tính năng 480p@24fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem tài liệu
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 600 giờ (2G) / Lên đến 600 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 12 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 10 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Models E400
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.10 W/kg (đầu) 0.52 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG X350

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 12116g, 13.5mmĐiện thoại phổ thông43MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.3″ 320×240 pixels 2MP Quay video   1500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG Optimus F5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 5131g, 9.3mmAndroid 4.1.28GB, microSDHCBrand: 4.3″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM Snapdragon S4 Plus…
Xem tiếp

LG C199

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q292g, 12.5mmĐiện thoại phổ thông78.4MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.3″ 240×320 pixels 2MP 144p   MT6236 1100mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG Rumor Reflex LN272

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 3133g, 15.2mmĐiện thoại phổ thông480MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.0″ 240×400 pixels 2MP 480p 256MB RAM…
Xem tiếp

LG X style

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9121g, 6.9mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1.5GB RAM Snapdragon 210 2100mAh…
Xem tiếp

LG X venture

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5166.5g, 9.3mmAndroid 7.0, LG UX 532GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 16MP 1080p 2GB RAM…