LG Optimus Hub E510

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
    Nặng 123g, Dày 11.9mm
    Android 2.3.4
    Bộ nhớ 512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
  • 1500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 9. Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 113.4 x 60.8 x 11.9 mm (4.46 x 2.39 x 0.47 in)
Trọng lượng 123 g (4.34 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Optimus 2.0 UI
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.4 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM7227Т Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz ARM v6
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Bộ nhớ trong 512MB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Tính năng 480p@24fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
DivX/Xvid/Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem tài liệu/sửa
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 550 giờ (2G) / Lên đến 600 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ (2G) / Lên đến 7 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, white
Chỉ số SAR 0.98 W/kg (đầu) 1.19 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.71 W/kg (đầu) 1.12 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG Optimus Net

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 7129.2g, 12.1mmAndroid 2.3.3512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 320×480 pixels 3MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

LG G3 Screen

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 12182g, 9.5mmAndroid 4.4.432GB, microSDXCBrand: 5.9″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM LG Nuclun 3000mAh…
Xem tiếp

LG Candy

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9152g, 8.2mmAndroid 7.1.216GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM 2500mAh Li-Ioni For…
Xem tiếp

LG G7 ThinQ

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 6g, 7.9mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 1064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.1″ 1440×3120 pixels 16MP 2160p…
Xem tiếp

LG G Watch W100

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 663g, 10mmAndroid Wear OS4GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.65″ 280×280 pixels NO No…
Xem tiếp

LG G350

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7125g, 19.5mmĐiện thoại phổ thông32MB 8MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.0″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video 8MB…