
- Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
Nặng 127g, Dày 9.7mm
Android 2.3.4
Bộ nhớ 8GB, microSDHC
Hãng : LG - 4.0″
480×800 pixels
- 5MP
1080p
- 1GB RAM
Nvidia Tegra 2 AP20H
- 1500mAh
For Hàn Quốc
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | CDMA / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | CDMA 800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA 2100 | |
Tốc độ | HSPA |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 9. Giới thiệu năm 2011, Tháng 12 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 118 x 63.4 x 9.7 mm (4.65 x 2.50 x 0.38 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 127 g (4.48 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~60.9% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 2.3.4 (Gingerbread) |
---|---|---|
Chipseti | Nvidia Tegra 2 AP20H | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A9 | |
Chip đồ họa (GPU)i | ULP GeForce |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Tính năng | 1080p@24fps, 720p@30fps |
Camera trước | Đơn | Có |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có- âm thanh stereo |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0, A2DP | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
USBi | microUSB 2.0 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 300 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 6 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black & Silver, White & Champagne Gold |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (110 * 23000) VNĐ |
pls note
[lg_phone]