LG Optimus EX SU880

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
    Nặng 127g, Dày 9.7mm
    Android 2.3.4
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Nvidia Tegra 2 AP20H
  • 1500mAh

For Hàn Quốc

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ CDMA / HSPA
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 9. Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 118 x 63.4 x 9.7 mm (4.65 x 2.50 x 0.38 in)
Trọng lượng 127 g (4.48 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~60.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.4 (Gingerbread)
Chipseti Nvidia Tegra 2 AP20H
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i ULP GeForce
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Tính năng 1080p@24fps, 720p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
TDMB Mobile TV
Cổng HDMI
DivX/Xvid/Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem tài liệu
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 300 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black & Silver, White & Champagne Gold
Giá bán Khoảng (110 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Optimus EX SU880 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[lg_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG Optimus L4 II Dual E445

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7125g, 11.9mmAndroid 4.1.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.8″ 320×480 pixels 3MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

LG G5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 4g, 7.7mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên Android 8.0, LG UX 5 UI32GB, microSDXCBrand: 5.3″…
Xem tiếp

LG V60 ThinQ 5G UW

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 12128GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2460 pixels 64MP 4320p…
Xem tiếp

LG Q70

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10198g, 8.3mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, LG UX 964GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2310 pixels…
Xem tiếp

LG Optimus L9 P769

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 11119.1g, 9.1mmAndroid 4.0.44GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

LG Fireweb

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 10122.5g, 9mmFirefox OS 1.12GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 320×480 pixels 5MP Quay video   Snapdragon…