LG Optimus Elite LS696

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
    Nặng 120g, Dày 10mm
    Android 2.3.7
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 5MP
    Quay video
  • 512MB RAM
  • 1520mAh

Dành cho nhà mạng Sprint

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ CDMA / EVDO
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 5. Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 117 x 63 x 10 mm (4.61 x 2.48 x 0.39 in)
Trọng lượng 120 g (4.23 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~49.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.7 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 205
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem tài liệu
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1520 mAh có thể tháo rời
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ trong 20 phút
Thông tin khác Màu sắc Silver, white
Giá bán Khoảng (110 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG Optimus F5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 5131g, 9.3mmAndroid 4.1.28GB, microSDHCBrand: 4.3″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM Snapdragon S4 Plus…
Xem tiếp

LG Q51

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 2.4mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22 4000mAh…
Xem tiếp

LG L90 D405

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 3126g, 9.7mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 4.7″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon 400 2540mAh…
Xem tiếp

LG G Watch R W110

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1062g, 9.7mmAndroid Wear OS 2.14GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.3″ 320×320 pixels NO…
Xem tiếp

LG G3 S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 8134g, 10.3mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.0.28GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Máy tính bảng LG G Pad 7.0 LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 8294.8g, 10.2mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.016GB, microSDHCBrand: 7.0″ 800×1280 pixels 5MP Quay video 1GB…