- Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Nặng 120g, Dày 10mm
Android 2.3.7
Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 3.5″
320×480 pixels
- 5MP
Quay video
- 512MB RAM
Snapdragon S2
- 1520mAh
Dành cho nhà mạng Sprint
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | CDMA / EVDO |
---|---|---|
Băng tần 2G | CDMA 800 / 1900 | |
Băng tần 3G | CDMA2000 1xEV-DO | |
Tốc độ | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 5. Giới thiệu năm 2012, Tháng 5 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 117 x 63 x 10 mm (4.61 x 2.48 x 0.39 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 120 g (4.23 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 3.5 inches, 36.5 cm2 (~49.5% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 2.3.7 (Gingerbread) |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2 | |
Chip xử lý (CPU)i | 800 MHz | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 205 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0, A2DP | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
NFCi | Có | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn |
---|---|---|
Trình xem MP4/H.264/WMV Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+ Trình xem tài liệu Sổ ghi Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1520 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Thời gian đàm thoại | Lên đến 7 giờ trong 20 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Silver, white |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (110 * 23000) VNĐ |
pls note
[lg_phone]