LG Optimus 4X HD P880

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
    Nặng 133g, Dày 8.9mm
    Android 4.0, cập nhật lên 4.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : LG
  • 4.7″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Nvidia Tegra 3
  • 2150mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 132.4 x 68.1 x 8.9 mm (5.21 x 2.68 x 0.35 in)
Trọng lượng 133 g (4.69 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại True HD-IPS LCD
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~67.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~312 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Optimus UI v3.0
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), có thể cập nhật lên 4.1 (Jelly Bean)
Chipseti Nvidia Tegra 3
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.5 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i ULP GeForce
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB (12GB dành cho người dùng), 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Stereo FM
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
DivX/Xvid/Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình chỉnh sửa tài liệu
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 2150 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 730 giờ (2G) / Lên đến 686 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ trong 20 phút (2G) / Lên đến 10 giờ trong 50 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Models P880
Chỉ số SAR 0.51 W/kg (đầu) 0.74 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.62 W/kg (đầu) 0.37 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 1102:1 (trên danh nghĩa) / 1.691:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -74.8dB / Xuyên âm -81.6dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 40 giờ

Download App cho Android tại đây

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG V35 ThinQ

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 6157g, 7.3mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 9.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1440×2880 pixels 16MP 2160p 6GB…
Xem tiếp

LG Optimus Zone VS410

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 6110g, 11.9mmAndroid 2.3.64GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 240×320 pixels 3MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

LG W41+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 9.3mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.55″ 900×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Helio G35…
Xem tiếp

LG Optimus L9 P769

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 11119.1g, 9.1mmAndroid 4.0.44GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

LG Q52

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 8.4mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.6″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Helio P35…
Xem tiếp

LG G Watch R W110

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1062g, 9.7mmAndroid Wear OS 2.14GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.3″ 320×320 pixels NO…