LG Optimus 3D Max P720

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
    Nặng 148g, Dày 9.6mm
    Android 2.3, cập nhật lên 4.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.3″
    480×800 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4430
  • 1520mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 126.8 x 67.4 x 9.6 mm (4.99 x 2.65 x 0.38 in)
Trọng lượng 148 g (5.22 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại 3D LCD
Kích thước 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~217 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 2
LG 3D UI
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti TI OMAP 4430
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB (5.3GB dành cho người dùng), 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps (2D), 720p@30fps (3D)
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
MP4/DivX/Trình xem XviD/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
3D/2D image/video sửa
HD Converter (games, apps)
2D to 3D apps converter
Trình xem tài liệu/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1520 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 450 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black
Giá bán Khoảng (230 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 1002:1 (trên danh nghĩa) / 1.658:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 69dB / Tiếng ồn 66dB / Ring 81dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -89.1dB / Xuyên âm -83.2dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 34 giờ

Download App cho Android tại đây

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG K92 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11.4g, 8.4mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 6GB RAM Snapdragon 690…
Xem tiếp

LG Esteem MS910

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 10172g, 13mmAndroid 2.3.48GB, microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM Snapdragon S2 1500mAh…
Xem tiếp

Máy tính bảng LG Optimus Pad LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q4497g, 9.3mmAndroid 3.232GB, SD/microSDHCBrand: 8.9″ 768×1280 pixels 8MP 1080p   Qualcomm 6800mAh Li-Ioni Tablet…
Xem tiếp

LG K30 (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9148g, 8.5mmAndroid 9.016GB, microSDHCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 425 3000mAh…
Xem tiếp

LG Ray

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 1158g, 9.3mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6592M 3000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG G2 mini LTE (Tegra)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5121g, 9.8mmAndroid 4.4.2, LG Optimus UI8GB, microSDHCBrand: 4.7″ 540×960 pixels 13MP 1080p 1GB RAM…