LG Optimus 3D Cube SU870

  • Giới thiệu năm 2012, Q3
    Nặng 148g, Dày 9.6mm
    Android 2.3, cập nhật lên 4.0
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.3″
    480×800 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 1520mAh

For Hàn Quốc
Còn được biết đến với tên gọi: LG Optimus 3D 2

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
GPRS
EDGE
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Q3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 126.8 x 67.4 x 9.6 mm (4.99 x 2.65 x 0.38 in)
Trọng lượng 148 g (4.94 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại 3D IPS LCD
Kích thước 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~217 mật độ điểm ảnh ppi)
LG 3D UI
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps (2D), 720p@30fps (3D)
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
TDMB TV
MP4/DivX/Trình xem XviD/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
3D/2D image/video sửa
Trình xem tài liệu/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1520 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 333 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ trong 50 phút
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Giá bán Khoảng (210 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG Optimus L7 II P710

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 3118g, 9.7mmAndroid 4.1.2, cập nhật lên 4.4.24GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 8MP…
Xem tiếp

Máy tính bảng LG G Pad 8.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7342g, 9.9mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.016GB, microSDXCBrand: 8.0″ 800×1280 pixels 5MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

LG V10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10192g, 8.6mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 7.032GB/64GB, microSDXCBrand: 5.7″ 1440×2560 pixels 16MP 2160p 4GB RAM…
Xem tiếp

LG Optimus Net

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 7129.2g, 12.1mmAndroid 2.3.3512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 320×480 pixels 3MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

LG Stylus 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 6142g, 7.4mmAndroid 6.0, cập nhật lên Android 7.016GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB…
Xem tiếp

LG K42

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 8.4mmAndroid 10, cập nhật lên Android 1164GB, microSDXCBrand: 6.6″ 720×1600 pixels 13MP 1080p…