LG Optimus 2 AS680

  • Giới thiệu năm 2011, Q4
    124.7g, Dày 11.9mm
    Android 2.3
    Bộ nhớ 179MB, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 3.2″
    320×480 pixels
  • 3MP
    Quay video
  •  
  • 1500mAh
Thông số Mạng Công nghệ CDMA / EVDO
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Q4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 111.8 x 58.9 x 11.9 mm (4.40 x 2.32 x 0.47 in)
Trọng lượng 124.7 g (4.37 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.2 inches, 30.5 cm2 (~46.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~180 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Bộ nhớ trong 179MB
Camera sau Đơn 3.15 MP, AF
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem tài liệu
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán (Swype)
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 168 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 1.22 W/kg (đầu) 1.22 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (90 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG G2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9143g, 8.9mmAndroid 4.2.2, cập nhật lên 5.0.216GB/32GB, không có thẻ nhớBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p…
Xem tiếp

LG U

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11135g, 7.7mmAndroid 6.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 3000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

LG A200

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Q395g, 15.8mmĐiện thoại phổ thông64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 2MP 144p   900mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG Escape P870

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 9128g, 9mmAndroid 4.0.44GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

LG T385

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q310.7mmĐiện thoại phổ thông50MB 128MB ROM 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 240×320 pixels 2MP 144p 64MB…
Xem tiếp

LG K11 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 7162g, 8.7mmAndroid 7.1.2, cập nhật lên Android 8.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.3″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2/3GB…