LG Nitro HD

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
    Nặng 127g, Dày 10.4mm
    Android 2.3.5, cập nhật lên 4.0
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.5″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 1830mAh

For AT&T
Còn được biết đến với tên gọi: LG P930

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 17
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 11. Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 133.9 x 67.8 x 10.4 mm (5.27 x 2.67 x 0.41 in)
Trọng lượng 127 g (4.48 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại AH-IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~326 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.5 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 220
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 16 GB
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem tài liệu/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1830 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 252 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 3 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.67 W/kg (đầu) 1.12 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 28 giờ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG X power

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9139g, 7.9mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.3″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6735 4100mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG Nexus 5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 11130g, 8.6mmAndroid 4.4, cập nhật lên 6.016GB/32GB, không có thẻ nhớBrand: 4.95″ 1080×1920 pixels 8MP 1080p…
Xem tiếp

LG Q6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 8149g, 8.1mmAndroid 7.1.1, cập nhật lên Android 8.0, LG UI 5.016GB/32GB/64GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×2160 pixels…
Xem tiếp

LG G4c

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 6136g, 10.2mmAndroid 5.0.2, cập nhật lên 6.0, LG Optimus UX UI 48GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280…
Xem tiếp

LG Stylus 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 3149g, 7.4mmAndroid 7.016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6750 3200mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG Optimus Net

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 7129.2g, 12.1mmAndroid 2.3.3512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 320×480 pixels 3MP 480p 512MB RAM…