LG Motion 4G MS770

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 8
    Nặng 132g, Dày 11.7mm
    Android 4.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : LG
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Snapdragon S4 Plus
  • 1700mAh

For MetroPCS
Còn được biết đến với tên gọi: LG Optimus Regard for Cricket

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ CDMA / EVDO / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1700 / 1900 / 2100
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 4
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 8. Giới thiệu năm 2012, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 111 x 61 x 11.7 mm (4.37 x 2.40 x 0.46 in)
Trọng lượng 132 g (4.66 oz)
SIMi Micro-SIM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~53.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti Qualcomm MSM8960L Snapdragon S4 Plus
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Krait
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 225
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB (5GB dành cho người dùng), 1GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán (Swype)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1700 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 290 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ trong 25 phút
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 1.03 W/kg (đầu) 1.24 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (110 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG Motion 4G MS770 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG W31

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12.6g, 8.4mmAndroid 1064GB/128GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

LG L35

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 6107g, 11.9mmAndroid OS4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 320×480 pixels 3MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

LG S367

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 1285g, 11.5mmĐiện thoại phổ thông15MB, Thẻ miniSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP Quay video   900mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG K50S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9194g, 8.2mmAndroid 9.032GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22 4000mAh…
Xem tiếp

LG Zero

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10150g, 7.4mmAndroid 5.1.1, upgradаble to 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB RAM…
Xem tiếp

LG Enact VS890

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 8169.8g, 15.8mmAndroid 4.1.28GB, microSDXCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 1080p 1GB RAM Snapdragon 400 2460mAh…