
- Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
Nặng 112g, Dày 9mm
Android 2.3
Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 4.0″
480×800 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
- 1500mAh
LG Marquee Sprint
LG Majestic for US Cellular
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | CDMA / EVDO |
---|---|---|
Băng tần 2G | CDMA 800 / 1900 | |
Băng tần 3G | CDMA2000 1xEV-DO | |
Tốc độ | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 9. Giới thiệu năm 2011, Tháng 10 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 122 x 64 x 9 mm (4.80 x 2.52 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 112 g (3.95 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.3% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Sự bảo vệ | Kính cường lực Go-ri-la | |
Optimus UI, Gesture UI |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 2.3 (Gingerbread) |
---|---|---|
Chip xử lý (CPU)i | 1.0 GHz |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 720p@30fps |
Camera trước | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0, A2DP | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | microUSB 2.0 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Thời gian đàm thoại | Lên đến 6 giờ trong 30 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 0.69 W/kg (đầu) 0.77 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (90 * 23000) VNĐ |
pls note
[lg_phone]