LG Lucid 4G VS840

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 4
    Nặng 142g, Dày 11.4mm
    Android 2.3.6, cập nhật lên 4.0.4
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 1700mAh

Cho nhà mạng Verizon
Còn được biết đến với tên gọi: LG Cayman, LG Optimus Exceed

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ CDMA / EVDO / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 13
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 3. Giới thiệu năm 2012, Tháng 4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 119.1 x 62.2 x 11.4 mm (4.69 x 2.45 x 0.45 in)
Trọng lượng 142 g (5.01 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, 256K màu
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~61.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.6 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti Qualcomm Snapdragon S3
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 220
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot, DLNA
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Trình xem MP4/DivX/Xvid/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình chỉnh sửa tài liệu
Video sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán (Swype)
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1700 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 350 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 1.14 W/kg (đầu) 1.17 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (200 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG Stylus 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 6142g, 7.4mmAndroid 6.0, cập nhật lên Android 7.016GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB…
Xem tiếp

LG Leon

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 4140g, 10.9mmAndroid 5.0.18GB, microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon 410 1900mAh…
Xem tiếp

LG X power2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6164g, 8.4mmAndroid 7.0, cập nhật lên Android 8.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB…
Xem tiếp

LG Stylo 5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 6179g, 8.4mmAndroid 9.032GB, microSDXCBrand: 6.2″ 1080×2160 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 450 3500mAh…
Xem tiếp

LG G2 mini LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 3121g, 9.8mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.0.2, LG Optimus UI 38GB, microSDHCBrand: 4.7″ 540×960 pixels…
Xem tiếp

Máy tính bảng LG G Pad 7.0 LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 8294.8g, 10.2mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.016GB, microSDHCBrand: 7.0″ 800×1280 pixels 5MP Quay video 1GB…