LG Jil Sander Mobile

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
    Dày 11.9mm
    Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
    Bộ nhớ 16GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : LG
  • 3.8″
    480×800 pixels
  • 5MP
    720p
  •  
  • 1500mAh

Còn được biết đến với tên gọi: LG E906 Jil Sander Mobile

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 123 x 61.5 x 11.9 mm (4.84 x 2.42 x 0.47 in)
Trọng lượng
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.8 inches, 41.1 cm2 (~54.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~246 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Chipseti Qualcomm QSD8650 Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 16GB
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@24fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình xem tài liệu/sửa
Trình xem MP4/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 400 giờ (2G) / Lên đến 400 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (2G) / Lên đến 6 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.50 W/kg (đầu) 0.99 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (150 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG K42

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 8.4mmAndroid 10, cập nhật lên Android 1164GB, microSDXCBrand: 6.6″ 720×1600 pixels 13MP 1080p…
Xem tiếp

LG Optimus L9 II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 10120g, 9mmAndroid 4.1.2, upgradаble to 4.4.28GB, microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

LG Optimus L1 II E410

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 4105g, 12.2mmAndroid 4.1.24GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.0″ 240×320 pixels 2MP 480p 512MB RAM Snapdragon S1…
Xem tiếp

LG Lucid 4G VS840

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 4142g, 11.4mmAndroid 2.3.6, cập nhật lên 4.0.48GB, microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

LG Optimus F6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9126g, 10.2mmAndroid 4.1.2, LG Optimus UI 44GB/8GB, microSDHCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB…
Xem tiếp

LG Tri Chip C333

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 998.2g, 12.1mmĐiện thoại phổ thông78.4MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.3″ 240×320 pixels 3MP Quay video   MT6236 1110mAh…