LG Esteem MS910

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
    Nặng 172g, Dày 13mm
    Android 2.3.4
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.3″
    480×800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
  • 1500mAh

For MetroPCS
Còn được biết đến với tên gọi: LG Bryce

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ CDMA / EVDO / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 4
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 9. Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 128 x 67 x 13 mm (5.04 x 2.64 x 0.51 in)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~217 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.4 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 205
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Cổng HDMI
Trình xem MP4/H.264/DivX
Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+
Trình xem tài liệu
Trình chỉnh sửa ảnh
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán (Swype)
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 200 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 3 giờ trong 30 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.85 W/kg (đầu) 0.79 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (150 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG Optimus G E970

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 11147.1g, 8.4mmAndroid 4.0, cập nhật lên 4.1.216GB, microSDXCBrand: 4.7″ 768×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

LG Optimus L3 E405

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 7119g, 11.9mmAndroid 2.3.61GB 384MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 240×320 pixels 3MP 480p 384MB RAM…
Xem tiếp

LG X venture

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5166.5g, 9.3mmAndroid 7.0, LG UX 532GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 16MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

LG G Pro 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 4172g, 8.3mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.0.1, LG Optimus UI16GB/32GB, microSDXCBrand: 5.9″ 1080×1920 pixels 13MP…
Xem tiếp

LG Motion 4G MS770

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 8132g, 11.7mmAndroid 4.08GB, microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 5MP 1080p 1GB RAM Snapdragon S4 Plus…
Xem tiếp

LG Q9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7159g, 7.9mmAndroid 8.164GB, microSDXCBrand: 6.1″ 1440×3120 pixels 16MP 2160p 4GB RAM Snapdragon 821 3000mAh…