LG Connect 4G MS840

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
    Nặng 137g, Dày 11.7mm
    Android 2.3.5
    Bộ nhớ 4GB, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 4.0″
    480×840 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 1540mAh

For MetroPCS

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ CDMA / EVDO / LTE
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 4
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 117 x 62 x 11.7 mm (4.61 x 2.44 x 0.46 in)
Trọng lượng 137 g (4.83 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 4.0 inches, 44.5 cm2 (~61.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 840 pixels, tỉ lệ 16:9 (~242 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.5 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM8660 Snapdragon S3
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 220
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Bộ nhớ trong 4GB (1.9GB dành cho người dùng), 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot, DLNA
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264
Trình nghe MP3/WAV/eAAC+
Sổ ghi
Photo/video sửa
Trình xem tài liệu
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1540 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 250 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 4 giờ trong 30 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 1.04 W/kg (đầu) 1.01 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (110 * 23000) VNĐ

pls note

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Máy tính bảng LG G Pad III 8.0 FHD

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 57.9mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên 7.016GB, microSDXCBrand: 8.0″ 1200×1920 pixels 5MP 1080p 2GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Đồng hồ LG Watch Urbane W150

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1066.5g, 10.9mmAndroid Wear OS 2.14GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.3″ 320×320 pixels NO…
Xem tiếp

LG K3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9127g, 9.4mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM MT6737M 1940mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG Optimus LTE Tag

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q3141.7, 9.5mmAndroid 2.3, cập nhật lên 4.016GB, microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 5MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

LG Tribute Empire

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 1140.1g, 8.1mmAndroid 8.116GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6750 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG X power 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 7g, 8.9mmAndroid 8.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 425…