- Giới thiệu năm 2012, Q2
Nặng 92g, Dày 12.5mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 78.4MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 2.3″
240×320 pixels
- 2MP
144p
-
MT6236
- 1100mAh
Còn được biết đến với tên gọi: LG C197, LG C195
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 | |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 2 | ||
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2012. Giới thiệu năm 2012, Q2 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 109.4 x 59.8 x 12.5 mm (4.31 x 2.35 x 0.49 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 92 g (3.25 oz) | |
Keyboard | QWERTY | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 2.3 inches, 16.4 cm2 (~25.0% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~174 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Chipseti | Mediatek MT6236 |
---|
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 78.4MB |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | QCIF@15fps |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, EDR | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM, RDS | |
USBi | 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email, Push Email, IM | |
Games | Có | |
Java | Có, MIDP 2.0 | |
Trình nghe MP3/eAAC+/WAV Trình xem MP4/H.264 Sổ ghi Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1100 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 475 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 7 giờ trong 30 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Black/Silver |
---|---|---|
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.90 W/kg (đầu) 0.39 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (70 * 23000) VNĐ |
pls note
[lg_phone]